Có 1 kết quả:
胯下之辱 kuà xià zhī rǔ ㄎㄨㄚˋ ㄒㄧㄚˋ ㄓ ㄖㄨˇ
kuà xià zhī rǔ ㄎㄨㄚˋ ㄒㄧㄚˋ ㄓ ㄖㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. forced to crawl between sb's legs as humiliation (idiom)
(2) humiliation
(2) humiliation
Bình luận 0
kuà xià zhī rǔ ㄎㄨㄚˋ ㄒㄧㄚˋ ㄓ ㄖㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0